Quá khứ của pay - Động từ bất quy tắc -

THB 1000.00
quá khứ của pay

quá khứ của pay  Còn thì quá khứ hoàn thành lại muốn nhấn mạnh đến kết quả của hành động hơn Các bạn quan sát 2 ví dụ sau: 1 She already had finished her homework by the time Trong tiếng Anh, quá khứ của pay là gì? Đó chính là paid Việc học và ghi nhớ các động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu khi

The correct past tense of the verb pay is paid, as long as the word is used in the financial or transactional sense  Thể quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ abide abode pay paid paid trả prove proved provenproved chứng minh

Để sử dụng Pay và các dạng quá khứ của Pay một cách thành thạo, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có hiểu rõ chi tiết hơn! Chú ý: Paid là quá khứ phân từ của Pay Do đó nếu bạn có thắc mắc Paid đi với giới từ gì thì câu trả lời là Pay đi với giới từ gì thì Paid sẽ đi với giới

Quantity:
Add To Cart